
Số thuần Hàn – Đừng học tiếng Hàn mà quên… đếm!
- Quản Trị ICOGROUP
- 09/05/2025
- 0 Comments
Nếu bạn nghĩ học tiếng Hàn chỉ cần thuộc bảng chữ cái, vài câu chào hỏi cơ bản rồi từ từ học tiếp, thì bạn đang bỏ qua một cú sốc nhỏ sẽ gặp trong tuần đầu tiên đi học ở Hàn Quốc: bài học về số thuần Hàn.
Bạn có thể nói “Annyeonghaseyo!” rất tự tin, nhưng khi giáo viên hỏi: “몇 살이에요?” (Bạn bao nhiêu tuổi?)… bạn lại ú ớ. Hay lúc bạn đặt món ăn, nhân viên hỏi: “몇 개요?” (Mấy cái ạ?)… bạn lại lúng túng đếm ngón tay.
Và đó là lúc bạn nhận ra: biết đếm bằng tiếng Hàn không hề đơn giản như bạn tưởng.
NỘI DUNG CHÍNH
ToggleI. Số thuần Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, có hai hệ thống số song song tồn tại: số thuần Hàn và số Hán – Hàn. Nếu bạn mới bắt đầu học, điều đầu tiên bạn cần phân biệt rõ là: khi nào dùng số nào, và tại sao phải học cả hai?
Số thuần Hàn là gì?
Số thuần Hàn (순우리말 숫자 – sun-woo-ri-mal sut-ja) là hệ thống số bắt nguồn từ tiếng Hàn bản địa, hoàn toàn không vay mượn từ tiếng Trung. Đây là cách đếm được người Hàn sử dụng trong các tình huống gần gũi, đời thường, như đếm tuổi, đếm vật, đếm giờ, đếm người…
Số | Số thuần Hàn | Phiên âm |
---|---|---|
1 | 하나 | ha-na |
2 | 둘 | dul |
3 | 셋 | set |
4 | 넷 | net |
5 | 다섯 | da-seot |
… (bảng đầy đủ sẽ có ở phần sau)
Lưu ý: Số thuần Hàn chỉ dùng đến 99. Từ 100 trở đi, người Hàn dùng số Hán – Hàn.
Vì sao số thuần Hàn khiến nhiều du học sinh sợ?
- Vì có âm đọc lạ, không gần với số tiếng Anh hay số tiếng Việt
- Vì một số số thuần Hàn bị biến âm khi đi kèm đơn vị đếm (ví dụ: 하나 → 한, 둘 → 두…)
- Vì không biết nên dùng số thuần Hàn hay Hán – Hàn, rất dễ nói sai ngữ cảnh
Đó là lý do bài viết này không chỉ giúp bạn học thuộc bảng số thuần Hàn, mà còn hướng dẫn bạn dùng đúng, trong đúng tình huống, và biết cách phân biệt rõ ràng giữa hai hệ thống số tiếng Hàn.
II. Bảng số thuần Hàn cơ bản (từ 1 đến 99)
Đầu tiên, hãy ghi nhớ:
- Số thuần Hàn chỉ dùng cho các số từ 1 đến 99.
- Từ số 100 trở đi, người Hàn chuyển sang dùng số Hán – Hàn (백, 천, 만, …)
- Dưới đây là bảng số thuần Hàn cơ bản, bạn bắt buộc phải thuộc nếu muốn học giỏi tiếng Hàn giao tiếp hoặc sống tại Hàn mà không… lú khi đi siêu thị!
Từ 1 đến 10 – Nền tảng quan trọng nhất
Số | Tiếng Hàn | Phiên âm |
---|---|---|
1 | 하나 | ha-na |
2 | 둘 | dul |
3 | 셋 | set |
4 | 넷 | net |
5 | 다섯 | da-seot |
6 | 여섯 | yeo-seot |
7 | 일곱 | il-gop |
8 | 여덟 | yeo-deol |
9 | 아홉 | a-hop |
10 | 열 | yeol |
Mẹo nhớ nhanh: Gán từ khóa hình ảnh, tưởng tượng hành động hoặc hình ảnh tương ứng với từng số (VD: 하나 – ha-na – 1 bạn gái tên Hana).
Từ 11 đến 19 – Ghép: 열 (10) + số đơn vị
Số | Tiếng Hàn | Phiên âm |
---|---|---|
11 | 열하나 | yeol-ha-na |
12 | 열둘 | yeol-dul |
13 | 열셋 | yeol-set |
… | … | … |
19 | 열아홉 | yeol-a-hop |
Mẫu chung: 열 (yeol) + số từ 1 đến 9
Từ 20 đến 90 – Hàng chục đặc biệt (không theo quy tắc ghép)
Số tròn chục | Tiếng Hàn | Phiên âm |
---|---|---|
20 | 스물 | seu-mul |
30 | 서른 | seo-reun |
40 | 마흔 | ma-heun |
50 | 쉰 | swin |
60 | 예순 | ye-sun |
70 | 일흔 | il-heun |
80 | 여든 | yeo-deun |
90 | 아흔 | a-heun |
Cách ghép các số 21-99
Cấu trúc: số hàng chục + số đơn vị
Ví dụ:
- 21 = 스물하나 (seumul-ha-na)
- 35 = 서른다섯 (seoreun-da-seot)
- 48 = 마흔여덟 (maheun-yeo-deol)
- 99 = 아흔아홉 (a-heun-a-hop)
Cảnh báo cho người mới học: Đừng cố “dịch ngược” từ số tiếng Việt sang Hàn theo logic số học. Ví dụ: “40” KHÔNG phải là “넷열” mà là “마흔”. Hãy học từng mốc chục như một từ vựng riêng biệt!
So sánh nhanh với số Hán – Hàn (để tránh nhầm)
Số | Số Hán – Hàn | Số thuần Hàn |
---|---|---|
1 | 일 (il) | 하나 (ha-na) |
2 | 이 (i) | 둘 (dul) |
3 | 삼 (sam) | 셋 (set) |
10 | 십 (sip) | 열 (yeol) |
20 | 이십 (i-sip) | 스물 (seumul) |
Xem thêm: Cách phân biệt số Hán Hàn và số thuần Hàn dễ nhớ
III. Khi nào dùng số thuần Hàn? Khi nào dùng số Hán – Hàn?
Nếu bạn từng loay hoay không biết nên dùng 하나 hay 일, 열여섯시 hay 십육시, thì xin chúc mừng, bạn đang chạm vào “điểm đau” chung của hầu hết người học tiếng Hàn. Bởi tiếng Hàn dùng song song hai hệ thống số, và mỗi hệ lại ứng với những tình huống hoàn toàn khác nhau.
Điều quan trọng nhất cần nhớ:
- Số thuần Hàn dùng cho những thứ gần gũi, đời sống thường ngày.
- Số Hán – Hàn dùng cho các con số mang tính chính thức, khoa học, thời gian chính xác.
Khi nào dùng số thuần Hàn?
Tình huống | Ví dụ sử dụng | Nghĩa |
---|---|---|
Nói tuổi (살) | 스무 살 (seu-mu sal) | 20 tuổi |
Nói giờ (시) | 두 시 (du si) | 2 giờ |
Đếm đồ vật (개) | 사과 다섯 개 (da-seot gae) | 5 quả táo |
Đếm người (명) | 학생 세 명 (se myeong) | 3 học sinh |
Đếm động vật (마리) | 고양이 네 마리 (ne ma-ri) | 4 con mèo |
Đếm quyển sách (권) | 책 열 권 (yeol gwon) | 10 cuốn sách |
Lưu ý đặc biệt: Khi đứng trước đơn vị đếm, một số số thuần Hàn bị rút gọn và biến âm:
- 하나 → 한
- 둘 → 두
- 셋 → 세
- 넷 → 네
- 스물 → 스무
Khi nào dùng số Hán – Hàn?
Tình huống | Ví dụ sử dụng | Nghĩa |
---|---|---|
Nói phút (분) | 십오 분 (sip-o bun) | 15 phút |
Nói ngày tháng năm | 2025년 5월 9일 (i-cheon-i-sip-o nyeon o-wol gu-il) | 09/05/2025 |
Số điện thoại | 공일공–사사오–이삼팔팔 | 010–445–2388 |
Số tiền | 만 원 (man won) | 10.000 won |
Số phòng, số tầng | 3층 (sam-cheung) | tầng 3 |
Số hiệu tuyến xe buýt, tàu | 7호선 (chil ho-seon) | tuyến số 7 |
Nếu bạn dùng nhầm số, người Hàn có thể không hiểu hoặc hiểu sai hoàn toàn. Ví dụ: nói “다섯 분” thay vì “오 분”, họ sẽ nghĩ bạn nói “5 người” thay vì “5 phút”.
Mẹo ghi nhớ nhanh:
Số thuần Hàn dùng cho | Mẹo nhớ |
---|---|
Tuổi, giờ, người, đồ vật, thú nuôi… | Gần gũi – Giao tiếp đời sống – Gắn “tình cảm” |
Phút, ngày tháng, số tiền, số nhà… | Chính xác – Hành chính – Gắn “con số” rõ ràng |
Du học sinh cần biết điều này
Tại lớp học hoặc trong các tình huống sinh hoạt ở Hàn Quốc, bạn sẽ gặp cả hai hệ số thường xuyên và đan xen:
- Lớp học bắt đầu lúc 아홉 시 오 분 (9 giờ 5 phút)
- Bạn đăng ký 삼 명 (3 người) học lớp tiếng Hàn
- Bạn được phát 열한 권의 책 (11 cuốn sách)
- Bài kiểm tra vào ngày 5월 15일 (15/05)
- Bạn nói mình 스무 살 (20 tuổi)
Chỉ khi phân biệt đúng và luyện phản xạ chuẩn, bạn mới có thể giao tiếp mượt mà và không bị “khớp” khi sống và học tập tại Hàn.
IV. Cách dùng số thuần Hàn với đơn vị đếm (Counters)
Ở Hàn Quốc, bạn sẽ rất hiếm khi chỉ nói một con số đơn lẻ. Thay vào đó, bạn sẽ dùng số để đếm một cái gì đó: một cái bánh, hai người bạn, ba giờ chiều, năm tuổi…
Đó là lúc bạn cần sử dụng đến đơn vị đếm (counters), một trong những phần ngữ pháp dễ lú nhất nhưng lại xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày.
Cấu trúc chung:
Số thuần Hàn (đã rút gọn nếu cần) + Đơn vị đếm + Danh từ (có thể có hoặc không)
Ví dụ:
- 한 명 (một người)
- 두 개 (hai cái)
- 세 시 (ba giờ)
- 네 마리 (bốn con vật)
Các đơn vị đếm thường gặp & cách kết hợp
Đơn vị | Dùng để đếm | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
개 (gae) | Vật thể nhỏ, đồ ăn, đồ vật chung chung | 사과 다섯 개 | 5 quả táo |
명 (myeong) | Người | 학생 세 명 | 3 học sinh |
시 (si) | Giờ (theo đồng hồ) | 두 시 | 2 giờ |
살 (sal) | Tuổi | 스무 살 | 20 tuổi |
마리 (mari) | Con vật | 강아지 네 마리 | 4 con chó |
권 (gwon) | Quyển sách | 책 열 권 | 10 cuốn sách |
병 (byeong) | Chai | 물 한 병 | 1 chai nước |
잔 (jan) | Ly/cốc | 커피 두 잔 | 2 cốc cà phê |
송이 (song-i) | Bông hoa / nải chuối | 꽃 한 송이 | 1 bông hoa |
대 (dae) | Xe, máy móc lớn | 차 두 대 | 2 chiếc xe |
Biến âm thường gặp khi đếm: Đặc biệt với các số 1, 2, 3, 4 và 20
Số | Hình thức đầy đủ | Khi đứng trước counter |
---|---|---|
1 | 하나 (hana) | 한 개, 한 명, 한 시 |
2 | 둘 (dul) | 두 명, 두 병 |
3 | 셋 (set) | 세 권, 세 시 |
4 | 넷 (net) | 네 마리, 네 살 |
20 | 스물 (seumul) | 스무 살 (không dùng 스물 살) |
Nếu bạn nói “하나 개” thay vì “한 개”, người nghe sẽ biết bạn chưa học kỹ và có thể thấy… ngượng thay!
Mẹo luyện phản xạ nhanh
Hãy tạo thói quen ghép số + đơn vị + vật đếm mỗi ngày:
- Đếm đồ ăn trong bữa cơm
- Đếm bạn trong lớp
- Đếm giờ xem phim
- Đếm tuổi khi giới thiệu bản thân
Luyện mẫu câu đơn giản như:
- 저는 스무 살이에요. (Tôi 20 tuổi)
- 커피 두 잔 주세요. (Cho tôi 2 cốc cà phê)
- 강아지 한 마리 있어요. (Tôi có 1 con chó)
Xem thêm: 50 mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp đời sống đơn giản nhưng dùng thường xuyên
V. Mẹo học số thuần Hàn nhanh thuộc
Sự thật là: nhiều bạn học số thuần Hàn đến lần thứ 3 vẫn không thuộc nổi, bởi vì học theo kiểu… cố nhồi vô đầu. Nhưng với một chút kỹ thuật ghi nhớ đúng cách, kết hợp luyện tập nhẹ nhàng mỗi ngày, bạn có thể biến những con số “đáng sợ” thành phản xạ tự nhiên, chẳng khác gì đang đếm bằng tiếng mẹ đẻ.
Dưới đây là những mẹo học hiệu quả, thân thiện với người mới, không áp lực mà vẫn ghi nhớ bền vững.
Học số qua hình ảnh và âm thanh
Tạo flashcard có hình minh họa
Ví dụ:
- 하나 (1) → Hình 1 cái bút
- 둘 (2) → Hình 2 quả táo
- 셋 (3) → Hình 3 người bạn
Nghe và nhẩm theo audio chuẩn giọng Hàn mỗi ngày (5–10 phút)
Gợi ý nguồn:
- TOPIK Guide
- App Naver Dictionary (có phát âm chuẩn)
Dùng kỹ thuật ghép chuyện (story-based mnemonics)
Hãy “bịa” ra một câu chuyện nhỏ ngắn gọn và vui nhộn với các số. Ví dụ:
- 하나 là Hana – cô gái đầu tiên tôi gặp.
- 둘 là hai người cùng học lớp.
- 셋 là ba chiếc xe đạp mà chúng tôi từng đua…
Câu chuyện càng cá nhân hóa và cảm xúc, bạn càng nhớ lâu!
Ghi nhớ theo cụm, không học rời rạc
Thay vì học riêng từng số, hãy học theo nhóm logic:
- Nhóm 1–4 (dễ rút gọn): 하나–둘–셋–넷
- Nhóm 10–20: 열–열하나… 열아홉–스물
- Nhóm đặc biệt: 서른, 마흔, 쉰, 예순…
Sau khi nhớ, lập bảng ghép với đơn vị đếm để dùng ngay: 두 시, 세 개, 네 살, 스무 살…
Ứng dụng vào đời sống mỗi ngày
Không học để thi – hãy học để dùng!
- Tự đếm đồ vật quanh mình bằng tiếng Hàn. Ví dụ: một chiếc cốc = 컵 한 개
- Thực hành nói tuổi, giờ, số người trong lớp. Ví dụ: 저는 스무 살이에요. 지금 두 시예요.
- Giao tiếp ảo với bản thân mỗi ngày bằng số. “오늘 커피 두 잔 마셨어요!” (Hôm nay mình đã uống 2 cốc cà phê rồi!)
Tận dụng ứng dụng học tiếng Hàn miễn phí
Ứng dụng | Ưu điểm nổi bật |
---|---|
Memrise | Học từ vựng + ghi nhớ qua video người bản xứ |
Duolingo | Luyện số + mẫu câu + mini game |
TOPIK One | Ôn luyện đề thi + bài nghe số chuẩn TOPIK |
Naver Dictionary | Luyện phát âm chuẩn – tra cứu nhanh |
VI. Vì sao du học sinh cần học số thuần Hàn thật chắc?
Học tiếng Hàn mà không nắm chắc số thuần Hàn thì cũng như đi chợ mà không biết trả tiền. Bạn có thể giao tiếp cơ bản, chào hỏi trôi chảy, nhưng chỉ cần ai hỏi “몇 살이에요?” (Bạn bao nhiêu tuổi?) hay “몇 개 드릴까요?” (Lấy mấy cái ạ?) là lại lúng túng đếm trên tay rồi cười trừ.
Sự thật là, số thuần Hàn xuất hiện dày đặc trong mọi khía cạnh đời sống của du học sinh tại Hàn, không chỉ trên sách vở mà còn trong từng lời giao tiếp hằng ngày.
Trong lớp học, giáo viên không chờ bạn tra từ điển
- Khi điểm danh: “세 명 안 왔어요” (3 người chưa đến)
- Khi chia nhóm: “다섯 명씩 나누세요” (Chia mỗi nhóm 5 người)
- Khi gọi phát biểu: “네 번째 학생, 발표하세요” (Bạn thứ tư, phát biểu đi)
Nếu bạn không nghe, hiểu được các con số, bạn sẽ bị chậm hơn các bạn khác và dễ lúng túng giữa lớp.
Trong sinh hoạt, đếm mọi thứ từ giờ giấc đến món ăn
- Nói giờ học, giờ hẹn: “여덟 시 반 수업이에요”: Lớp bắt đầu lúc 8:30
- Gọi món ở quán ăn: “김밥 두 개 주세요”: Cho 2 cuộn kimbap
- Mua đồ ở cửa hàng tiện lợi: “물 세 병 있어요?”: Có 3 chai nước không?
Dùng nhầm số Hán – Hàn trong các tình huống này vừa kỳ cục vừa khiến người bản xứ không hiểu bạn đang nói gì.
Trong kỳ thi TOPIK, số thuần Hàn là bẫy nhỏ nhưng dễ ăn điểm
Ở TOPIK sơ cấp (I và II), phần nghe và đọc thường có các câu hỏi yêu cầu bạn:
- Chọn giờ giấc đúng theo hội thoại
- Đếm số lượng đồ vật theo tranh
- Hiểu nội dung hội thoại đơn giản có chứa đơn vị đếm (개, 명, 시, 살…)
Nắm chắc số thuần Hàn là một lợi thế rõ ràng để lấy điểm dễ trong những câu tưởng dễ ăn nhưng rất nhiều người sai vì lười học kỹ.
Trong quá trình hòa nhập, lời nói thể hiện sự hiểu văn hóa
Ở Hàn, cách bạn đếm, cách bạn gọi đồ, cách bạn giới thiệu tuổi cũng thể hiện bạn có đang cố gắng hòa nhập văn hóa hay chỉ học để đối phó. Việc bạn nói “스무 살이에요” (Tôi 20 tuổi) thay vì dịch máy móc “이십 살이에요” sẽ khiến người bản xứ thiện cảm, gần gũi và dễ mở lòng hơn.
Xem thêm: Kỹ năng giao tiếp cơ bản cho du học sinh Hàn Quốc
Lời kết
Có thể bạn từng nghĩ rằng học đếm trong tiếng Hàn chỉ là phần nền tảng cho có, nhưng qua bài viết này, bạn chắc chắn đã hiểu rõ: số thuần Hàn là công cụ giao tiếp cực kỳ quan trọng, không chỉ để thi cử, mà còn để sống được, học tốt và hòa nhập thật sự tại Hàn Quốc.
Từ lớp học đến quán ăn, từ ký túc xá đến trung tâm thương mại, mọi thứ đều bắt đầu bằng những con số. Và việc bạn nói đúng, dùng đúng đơn vị đếm, phát âm chuẩn, không chỉ giúp bạn hiểu được người khác mà còn khiến người Hàn đánh giá bạn là một người học nghiêm túc, biết tôn trọng văn hóa bản xứ.
Và nếu bạn đang chuẩn bị đi du học Hàn Quốc…
Hãy đầu tư ngay từ những bài học đầu tiên, trong đó, số thuần Hàn là phần không thể bỏ qua. Khóa học tiếng Hàn sơ cấp tại Du học Hàn ICOGroup sẽ giúp bạn:
- Nắm chắc hệ thống số và đơn vị đếm
- Tự tin giao tiếp đời sống, học tập, thi TOPIK
- Được hướng dẫn bởi giảng viên chuyên dạy cho du học sinh
- Có lộ trình bài bản, dễ hiểu, không nhồi nhét, luyện tập mỗi ngày
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!
Thông tin liên hệ Du học Hàn ICOGroup:
- Điện thoại: 0968 005 688
- Email: hienntt@icogroup.vn
- Website: https://duhochanico.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/DuhocHanICOGroup/
Tác giả: Quản Trị ICOGROUP
Tin liên quan
“Cam sa mi ta” là gì? Khi nào nên dùng “감사합니다”?
Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang để du học Hàn Quốc, hoặc đơn giản là học
09/05/2025 - 16:08
TOPIK là gì? Cấu trúc của một bài thi TOPIK như thế nào?
Khi nhắc đến giấc mơ du học Hàn Quốc, ngoài việc chuẩn bị hồ sơ và tìm trường
09/05/2025 - 15:17